Characters remaining: 500/500
Translation

hồn hậu

Academic
Friendly

Từ "hồn hậu" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là sự chân thật, giản dị, mộc mạc chiều sâu trong tâm hồn. Người tính cách hồn hậu thường rất thật thà, không giả dối, sự ấm áp, thân thiện trong cách giao tiếp với người khác.

Định nghĩa:
  • Hồn hậu: Chân thật, mộc mạc, không phức tạp, chiều sâu trong cảm xúc tâm hồn.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • " ấy rất hồn hậu, luôn giúp đỡ mọi người xung quanh không cần đòi hỏi ."
  2. Trong văn chương:

    • "Những câu chuyện của ông ấy luôn mang tính hồn hậu, thể hiện tình yêu quê hương con người."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong những bài thơ hoặc tác phẩm văn học, từ "hồn hậu" có thể được dùng để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc tâm hồn con người.
    • "Phong cảnh nơi đây thật hồn hậu, như một bức tranh sống động về cuộc sống bình dị."
Biến thể của từ:
  • Hồn: Có thể dùng để nói về tâm hồn, tinh thần.
  • Hậu: Thường mang nghĩa đầy đặn, phong phú.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chân thật: Nghĩa gần giống, chỉ tính cách không giả dối.
  • Mộc mạc: Không cầu kỳ, giản dị, gần gũi.
  • Đơn sơ: Cũng có nghĩagiản dị, không phức tạp.
Từ liên quan:
  • Thật thà: Tính cách không nói dối, chân thật.
  • Đôn hậu: Tương tự hồn hậu, nhưng có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Lưu ý:

"Khi sử dụng từ 'hồn hậu', bạn nên chú ý đến ngữ cảnh.

  1. Thật thà, đầy đặn.

Words Containing "hồn hậu"

Comments and discussion on the word "hồn hậu"